Có 2 kết quả:

砸鍋 zá guō ㄗㄚˊ ㄍㄨㄛ砸锅 zá guō ㄗㄚˊ ㄍㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to fail

Từ điển Trung-Anh

to fail